Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 21-09-2023 - Cập nhật lúc 03:15 17/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:15 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,270.00 15,331.00 15,804.00
Đô la Canada CAD 17,627.00 17,733.00 18,273
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,433 26,533 27,133
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,291.00 3,379.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,420.00 3,531.00
Euro EUR 25,186 25,440 26,595
Bảng Anh GBP 29,390 29,567 30,228
Đô la Hồng Kông HKD 2,980.00 2,990.00 3,185.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.44 303.11
Yên Nhật JPY 159.79 160.79 167.36
Won Hàn Quốc KRW 15.96 16.16 19.96
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,437 81,579
Kip Lào LAK 0.00 0.71 1.41
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,127.98 5,240.20
Krone Na Uy NOK 0.00 2,219.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 14,137.00 14,137.00 14,597.00
Rúp Nga RUB 0.00 239.97 265.66
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,457.19 6,715.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,144.00 2,204.00
Đô la Singapore SGD 17,227.00 17,237.00 18,037
Bạc Thái THB 654.00 657.00 688.00
Đô la Đài Loan TWD 682.66 0.00 825.20
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 798,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,350 24,720
EUR 26,575 28,034
GBP 31,481 32,821
JPY 170.37 180.32
HKD 3,070.05 3,200.72
AUD 16,074.53 16,758.71
CAD 17,618.42 18,368
RUB 0.00 283.90
Cập nhật lúc 03:15 17/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021